Có 1 kết quả:
方命 fāng mìng ㄈㄤ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) against orders
(2) to disobey
(3) to refuse to accept orders
(2) to disobey
(3) to refuse to accept orders
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0